Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trinh thám

Academic
Friendly

Từ "trinh thám" trong tiếng Việt có nghĩaliên quan đến việc điều tra, khám phá ra sự thật, thường trong các vụ án hoặc những tình huống bí ẩn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trò chơi yếu tố điều tra, tìm ra sự thật, thường nhân vật chính những nhà điều tra, cảnh sát hoặc thám tử.

Định nghĩa
  • Trinh thám (nh): thể loại tiểu thuyết hoặc phim ảnh nội dung xoay quanh những vụ án, tình huống bí ẩn, cuộc đấu tranh giữa những nhà điều tra (trinh sát) với kẻ phạm tội.
dụ sử dụng
  1. Tiểu thuyết trinh thám: Đây những cuốn sách kể về các vụ án ly kỳ, nơi người đọc theo dõi quá trình điều tra để tìm ra thủ phạm. dụ: "Cuốn tiểu thuyết trinh thám mới ra mắt đã thu hút rất nhiều độc giả."

  2. Phim trinh thám: những bộ phim nội dung xoay quanh việc điều tra tội phạm. dụ: "Tôi rất thích xem phim trinh thám, đặc biệt những bộ diễn viên nổi tiếng."

  3. Nhà trinh thám: nhân vật chính trong các câu chuyện trinh thám, thường một người khả năng suy luận tốt kỹ năng điều tra. dụ: "Sherlock Holmes một nhà trinh thám nổi tiếng nhất trong văn học."

Cách sử dụng nâng cao
  • Khi bàn về các thể loại nghệ thuật, bạn có thể nói: "Thể loại trinh thám không chỉ đơn thuần giải quyết vụ án còn khám phá sâu vào tâm lý con người."
  • Trong một cuộc thảo luận về văn hóa đọc, bạn có thể nói: "Nhiều người trẻ hiện nay rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám tính hấp dẫn ly kỳ của ."
Phân biệt từ liên quan
  • Trinh sát: người thực hiện công việc điều tra, thường cảnh sát. dụ: "Các trinh sát đang làm việc cật lực để tìm ra kẻ phạm tội."
  • Trinh thám học: Một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến các phương pháp kỹ thuật điều tra.
Từ đồng nghĩa
  • Điều tra: Có nghĩa tương tự nhưng có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tội phạm. dụ: "Cảnh sát đang điều tra vụ án này."
  • Khám phá: Thường dùng để chỉ việc tìm ra sự thật trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong trinh thám.
Từ gần giống
  • Bí ẩn: Có thể dùng để chỉ những điều chưa được lý giải, thường xuất hiện trong các câu chuyện trinh thám.
  1. Nh. Trinh sát. Tiểu thuyết trinh thám. Tiểu thuyết lấy đề tài những chuyện ly kỳ trong cuộc đấu tranh giữa những nhà trinh sát với kẻ địch.

Comments and discussion on the word "trinh thám"